Những giới hạn thời gian ngắn để bảo quản lạnh thực phẩm tại nhà này sẽ giúp bạn biết được trong khoảng thời gian nào thức ăn không bị ôi thiu hoặc gây nguy hiểm cho người ăn. Các hướng dẫn bảo quản bằng tủ đông chỉ chú trọng vào chất lượng của thực phẩm. Thực phẩm đông lạnh được bảo quản liên tục ở nhiệt độ ≤ âm 18°C có thể để được rất lâu.
(Chú thích của biên tập viên: Những thực phẩm phổ biến ở Việt Nam và có thời gian để trong tủ lạnh ngắn được đánh dấu màu đỏ.)
Danh mục | Thực phẩm | Tủ lạnh (4°C trở xuống) | Tủ đông (âm 18°C trở xuống) |
---|---|---|---|
Salad | Salad trứng, thịt gà, giăm bông, cá ngừ và nui (macaroni salads) | 3-5 ngày | Khó đông lạnh |
Bánh kẹp xúc xích | Túi/hộp đã mở | 1 tuần | 1-2 tháng |
Túi/hộp chưa mở | 2 tuần | 1-2 tháng | |
Thịt nguội | Túi đã mở hoặc thịt đã thái | 3-5 ngày | 1-2 tháng |
Túi chưa mở | 2 tuần | 1-2 tháng | |
Thịt xông khói và xúc xích | Thịt xông khói | 7 ngày | 1 tháng |
Xúc xích, sống — làm từ thịt già, thịt gà tây, thịt lợn, thịt bò | 1-2 ngày | 1-2 tháng | |
Bánh kẹp thịt và các loại thịt xay khác | Bánh kẹp thịt, thịt bò, thịt gà tây, thịt bê, thịt lợn, thịt cừu xay và các loại thịt xay trộn | 1-2 ngày | 3-4 tháng |
Thịt bò, thịt bê, thịt lợn và thịt cừu tươi | Bít tết | 3-5 ngày | 6-12 tháng |
Thái miếng nhỏ | 3-5 ngày | 4-6 tháng | |
Thịt quay | 3-5 ngày | 4-6 tháng | |
Thịt gia cầm tươi | Thịt gà và thịt gà tây, nguyên con | 1-2 ngày | 1 năm |
Thịt gà và thịt gà tây, chặt thành miếng | 1-2 ngày | 9 tháng | |
Súp và món hầm | Cho thêm rau hoặc thịt | 3-4 ngày | 2-3 tháng |
Thức ăn thừa | Thịt đỏ (thịt bò, thịt lợn, thịt cừu) hoặc thịt gia cầm đã nấu chín | 3-4 ngày | 2-6 tháng |
Gà viên chiên hoặc chả miếng | 3-4 ngày | 1-3 tháng | |
Pizza | 3-4 ngày | 1-2 tháng |
Với trứng và các món làm từ trứng, hãy tham khảo bảng thời gian bảo quản dưới đây:
Sản phẩm | Tủ lạnh | Tủ đông |
---|---|---|
Trứng sống còn nguyên vỏ | 3-5 tuần | Không đông lạnh. Thay vào đó, nên đập trứng ra rồi đánh lẫn lòng trắng với lòng đỏ rồi mới đông lạnh. |
Lòng trắng trứng sống | 2-4 ngày | 12 tháng |
Lòng đỏ trứng sống | 2-4 ngày | Lòng đỏ trứng khá khó đông lạnh. |
Trứng sống chẳng may bị đông lạnh bên trong vỏ | Dùng ngay sau khi rã đông. | Giữ lạnh trong tủ đông; sau đó rã đông trong tủ lạnh. |
Trứng đã nấu chín | 1 tuần | Không đông lạnh. |
Sản phẩm thay thế trứng, dạng lỏng
Chưa mở (hộp, túi…) |
10 ngày | 12 tháng |
Sản phẩm thay thế trứng, dạng lỏng
Đã mở (hộp, túi…) |
3 ngày | Không đông lạnh. |
Sản phẩm thay thế trứng, đông lạnh
Chưa mở |
7 ngày sau khi rã đông hoặc tham khảo “hạn dùng.” | 12 tháng |
Sản phẩm thay thế trứng, đông lạnh
Đã mở |
3 ngày sau khi rã đông hoặc tham khảo “hạn dùng.” | Không đông lạnh. |
Các món hầm với trứng | 3-4 ngày | 2-3 tháng sau khi hầm |
Cocktail trứng sữa
Thương phẩm |
3-5 ngày | 6 tháng |
Cocktail trứng sữa
Nhà làm |
2-4 ngày | Không đông lạnh. |
Bánh nướng Bánh bí ngô và bánh hồ đào |
3-4 ngày | 1-2 tháng sau khi nướng. |
Bánh nướng Bánh trứng curtard và bánh chiffon |
3-4 ngày | Không đông lạnh. |
Bánh quiche có nhân | 3-4 ngày | 1-2 tháng sau khi nướng. |
(Theo Food Safety, người dịch: Tống Hải Anh – nhóm Hạ Mến, hướng dẫn ăn đúng)